Có 1 kết quả:
què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石角
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: MRNBG (一口弓月土)
Unicode: U+786E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác
2. đúng, trúng, chính xác
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ xác 確.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thật, đúng, xác thực: 千眞萬确 Vô cùng xác thực; 我确實沒有時間 Tôi thật không có thì giờ;
② Chắc, vững, chắc chắn: 我們确信 Chúng tôi tin chắc rằng...;
③ (văn) Đá cứng;
④ (văn) (Đất) cằn cỗi.
② Chắc, vững, chắc chắn: 我們确信 Chúng tôi tin chắc rằng...;
③ (văn) Đá cứng;
④ (văn) (Đất) cằn cỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá cứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 確.
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
(1) authenticated
(2) solid
(3) firm
(4) real
(5) true
(2) solid
(3) firm
(4) real
(5) true
Từ ghép 38
bù míng què 不明确 • bù què dìng xìng yuán lǐ 不确定性原理 • bù què shí 不确实 • bù zhèng què 不正确 • bù zhǔn què 不准确 • dí què 的确 • dí què liáng 的确良 • jīng què 精确 • jīng què dù 精确度 • míng què 明确 • qiān zhēn wàn què 千真万确 • què bǎo 确保 • què dìng 确定 • què dìng xiào yìng 确定效应 • què dìng xìng 确定性 • què hū 确乎 • què lì 确立 • què qiè 确切 • què rèn 确认 • què shí 确实 • què shì 确是 • què xìn 确信 • què yǒu qí shì 确有其事 • què záo 确凿 • què záo bù yí 确凿不移 • què zhěn 确诊 • què zhèng 确证 • shàng què jiè 上确界 • wèi què dìng 未确定 • xià què jiè 下确界 • xiǎo què xìng 小确幸 • zhēn què 真确 • zhèng què 正确 • zhèng què chǔ lǐ 正确处理 • zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn 正确处理人民内部矛盾 • zhèng què lù xiàn 正确路线 • zhǔn què 准确 • zhǔn què xìng 准确性