Có 1 kết quả:

què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: MRNBG (一口弓月土)
Unicode: U+786E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khác, xác
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

què ㄑㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “xác” .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ xác .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thật, đúng, xác thực: Vô cùng xác thực; Tôi thật không có thì giờ;
② Chắc, vững, chắc chắn: Chúng tôi tin chắc rằng...;
③ (văn) Đá cứng;
④ (văn) (Đất) cằn cỗi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá cứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Xác .

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of |[que4]
(2) variant of [que4]

Từ điển Trung-Anh

(1) authenticated
(2) solid
(3) firm
(4) real
(5) true

Từ ghép 38