Có 1 kết quả:
què záo ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) definite
(2) conclusive
(3) undeniable
(4) authentic
(5) also pr. [que4 zuo4]
(2) conclusive
(3) undeniable
(4) authentic
(5) also pr. [que4 zuo4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0