Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Hình thái: ⿰石見
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MRBUU (一口月山山)
Unicode: U+786F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiễn
Âm Nôm: nghẽn, nghiên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): すずり (suzuri)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Nôm: nghẽn, nghiên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): すずり (suzuri)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái bát
2. cái nghiên mực
2. cái nghiên mực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nghiên (để mài mực). ◎Như: “bút nghiễn” 筆硯 bút nghiên.
2. (Tính) Có tình nghĩa bạn học. ◎Như: “nghiễn hữu” 硯友 bạn học.
2. (Tính) Có tình nghĩa bạn học. ◎Như: “nghiễn hữu” 硯友 bạn học.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nghiên (để mài mực): 筆硯 Bút nghiên.
Từ điển Trung-Anh
ink-stone
Từ ghép 27
bǐ yàn 筆硯 • dí yàn 滌硯 • Duān yàn 端硯 • fén yàn 焚硯 • gǔ yàn 古硯 • mó chuān tiě yàn 磨穿鐵硯 • mò yàn 墨硯 • pì yōng yàn 辟雍硯 • táo yàn 陶硯 • tóng yàn 同硯 • wǎ yàn 瓦硯 • yàn chí 硯池 • yàn dī 硯滴 • yàn dì 硯弟 • yàn gēng 硯耕 • yàn hé 硯盒 • yàn shí 硯石 • yàn shì 硯室 • yàn shuǐ húr 硯水壺兒 • yàn tái 硯臺 • yàn tián 硯田 • yàn tián zhī shí 硯田之食 • yàn wǎ 硯瓦 • yàn xí 硯席 • yàn xiōng 硯兄 • yàn yǒu 硯友 • zhè yàn 柘硯