Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái bát
2. cái nghiên mực

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nghiên (để mài mực). ◎Như: “bút nghiễn” 筆硯 bút nghiên.
2. (Tính) Có tình nghĩa bạn học. ◎Như: “nghiễn hữu” 硯友 bạn học.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nghiên (để mài mực): 筆硯 Bút nghiên.

Từ điển Trung-Anh

ink-stone

Từ ghép 27