Có 1 kết quả:
yàn xí ㄧㄢˋ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ink slab and sitting mat
(2) place where one studies and teaches
(2) place where one studies and teaches
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0