Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鹼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碱 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礆
Từ điển Trung-Anh
variant of 鹼|碱, alkali
Từ ghép 3