Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: MROMM (一口人一一)
Unicode: U+7877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Âm Nôm: kiềm
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như [jiăn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |, alkali

Từ ghép 3