Có 1 kết quả:

kēng ㄎㄥ
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: SEMR (尸水一口)
Unicode: U+787B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

kēng ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

obstinate