Có 2 kết quả:

pēng ㄆㄥpéng ㄆㄥˊ
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: MRBB (一口月月)
Unicode: U+787C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng, phanh
Âm Nôm: băng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: paang4, pang4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (boron, B). ◎Như: “bằng sa” 硼砂 hàn the, dùng làm thuốc, chế tạo thủy tinh, đồ sứ, v.v.

péng ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

boron, B

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (boron, B). ◎Như: “bằng sa” 硼砂 hàn the, dùng làm thuốc, chế tạo thủy tinh, đồ sứ, v.v.

Từ điển Thiều Chửu

① Bằng sa 硼砂 (boron, B) một chất lấy ở mỏ, ta thường gọi là hàn the, dùng làm thuốc được. Dùng hoá học chế cho thật sạch gọi là bằng tố 硼素.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bo (Borum, kí hiệu B).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ đá.

Từ điển Trung-Anh

boron (chemistry)

Từ ghép 3