Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱其石
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TCMR (廿金一口)
Unicode: U+7881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bùi Tấn Công - 裴晉公 (Lý Dĩnh)
• Hương Hải tự - 香海寺 (Lê Quý Đôn)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Tặng Yên Lãng Từ thiếu doãn - 贈安朗徐少尹 (Nguyễn Văn Giao)
• Thủ 31 - 首31 (Lê Hữu Trác)
• Tiên Du sơn - 仙遊山 (Vũ Mộng Nguyên)
• Tiên Du sơn Vạn Phúc tự - 仙遊山萬福寺 (Nguyễn Sưởng)
• Tiên Du Vạn Phúc tự - 仙遊萬福寺 (Lê Quý Đôn)
• Hương Hải tự - 香海寺 (Lê Quý Đôn)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Tặng Yên Lãng Từ thiếu doãn - 贈安朗徐少尹 (Nguyễn Văn Giao)
• Thủ 31 - 首31 (Lê Hữu Trác)
• Tiên Du sơn - 仙遊山 (Vũ Mộng Nguyên)
• Tiên Du sơn Vạn Phúc tự - 仙遊山萬福寺 (Nguyễn Sưởng)
• Tiên Du Vạn Phúc tự - 仙遊萬福寺 (Lê Quý Đôn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cờ (chơi)
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “kì” 棋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ kì 棋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棋 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kì 棊.
Từ điển Trung-Anh
variant of 棋[qi2]
Từ ghép 3