Có 1 kết quả:

qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: MRQMB (一口手一月)
Unicode: U+7883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thanh

Tự hình 1

1/1

qìng ㄑㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại đá)

Từ điển Trung-Anh

(stone)