Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, pán ㄆㄢˊ Tổng nét: 13 Bộ: shí 石 (+8 nét) Hình thái: ⿱波石 Nét bút: 丶丶一フノ丨フ丶一ノ丨フ一 Thương Hiệt: EEMR (水水一口) Unicode: U+7886 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba Âm Nhật (onyomi): ハ (ha) Âm Hàn: 파 Âm Quảng Đông: bo1