Có 1 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: MRHPA (一口竹心日)
Unicode: U+7888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 珉[min2]