Có 1 kết quả:

diāo ㄉㄧㄠ
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MRBGR (一口月土口)
Unicode: U+7889
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Nôm: điêu
Âm Quảng Đông: diu1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

1/1

diāo ㄉㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhà xây bằng đá để đề phòng giặc cướp, cái lô-cốt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đài, nhà xây bằng đá để phòng giặc cướp.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái nhà xây bằng đá để phòng giặc cướp (cái lô-cốt).

Từ điển Trần Văn Chánh

【碉堡】điêu bảo [diaobăo] Lô cốt, boong ke.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà xây bằng đá.

Từ điển Trung-Anh

rock cave (archaic)

Từ ghép 1