Có 1 kết quả:

diāo bǎo ㄉㄧㄠ ㄅㄠˇ

1/1

diāo bǎo ㄉㄧㄠ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pillbox (military fortification)
(2) blockhouse

Bình luận 0