Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, zàn ㄗㄢˋ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石戔
Nét bút: 一ノ丨フ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: MRII (一口戈戈)
Unicode: U+788A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石戔
Nét bút: 一ノ丨フ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: MRII (一口戈戈)
Unicode: U+788A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): の.せる (no.seru), そそ.ぐ (soso.gu), うつ.る (utsu.ru), さか (saka)
Âm Nhật (kunyomi): の.せる (no.seru), そそ.ぐ (soso.gu), うつ.る (utsu.ru), さか (saka)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0