Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: MRAMI (一口日一戈)
Unicode: U+788D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngại
Âm Nôm: ngái, ngáy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/1

ài ㄚㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

trở ngại

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “ngại” 礙.
2. Giản thể của chữ 礙.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ ngại 礙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 礙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng: 礙手礙腳 Vướng chân vướng tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngại 礙.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hinder
(2) to obstruct
(3) to block

Từ ghép 30