Có 1 kết quả:
ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石㝵
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: MRAMI (一口日一戈)
Unicode: U+788D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngại
Âm Nôm: ngái, ngáy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi6
Âm Nôm: ngái, ngáy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Dương Tử tân - 泊揚子津 (Tổ Vịnh)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trở ngại
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ngại” 礙.
2. Giản thể của chữ 礙.
2. Giản thể của chữ 礙.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ngại 礙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 礙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng: 礙手礙腳 Vướng chân vướng tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngại 礙.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hinder
(2) to obstruct
(3) to block
(2) to obstruct
(3) to block
Từ ghép 30
ài kǒu 碍口 • ài kǒu shí xiū 碍口识羞 • ài miàn zi 碍面子 • ài nán 碍难 • ài nán cóng mìng 碍难从命 • ài shì 碍事 • ài shǒu ài jiǎo 碍手碍脚 • ài wèi kǒu 碍胃口 • ài yǎn 碍眼 • biān yuán xìng rén gé zhàng ài 边缘性人格障碍 • bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障碍 • fáng ài 妨碍 • fáng ài qiú 妨碍球 • fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍 • guà ài 挂碍 • shēn xīn zhàng ài 身心障碍 • shuǐ zhàng ài 水障碍 • wéi ài 违碍 • wén huà zhàng ài 文化障碍 • wú ài 无碍 • xìng bié rèn tóng zhàng ài 性别认同障碍 • xìng tóng yī xìng zhàng ài 性同一性障碍 • yǔ yán zhàng ài 语言障碍 • yuè dú zhàng ài 阅读障碍 • zhàng ài 障碍 • zhàng ài huá xuě 障碍滑雪 • zhàng ài wù 障碍物 • zhàng ài xìng pín xuè 障碍性贫血 • zhì néng zhàng ài 智能障碍 • zǔ ài 阻碍