Có 1 kết quả:
ài shì ㄚㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (usu used in the negative) to be of importance or to matter
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0