Có 1 kết quả:

suì bīng chuán ㄙㄨㄟˋ ㄅㄧㄥ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ice breaker
(2) same as 冰船[bing1 chuan2]