Có 2 kết quả:
cuò ㄘㄨㄛˋ • què ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石昔
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: MRTA (一口廿日)
Unicode: U+788F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石昔
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: MRTA (一口廿日)
Unicode: U+788F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác, thước, tích
Âm Nôm: tách
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3
Âm Nôm: tách
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cung kính
2. đá tạp sắc
2. đá tạp sắc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cung kính.
2. (Danh) Đá tạp sắc.
3. Một âm là “tích”. (Danh) Trở ngại.
2. (Danh) Đá tạp sắc.
3. Một âm là “tích”. (Danh) Trở ngại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên người (như 石碏, đại phu nước Vệ thời Xuân thu).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cung kính;
② Đá tạp sắc.
② Đá tạp sắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đá nhiều màu.
Từ điển Trung-Anh
(gems)