Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石夌
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MRGCE (一口土金水)
Unicode: U+7890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石夌
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MRGCE (一口土金水)
Unicode: U+7890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0