Có 1 kết quả:

bēi tíng ㄅㄟ ㄊㄧㄥˊ

1/1

bēi tíng ㄅㄟ ㄊㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pavilion housing a stele

Một số bài thơ có sử dụng