Có 2 kết quả:
duī ㄉㄨㄟ • duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石隹
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MROG (一口人土)
Unicode: U+7893
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đối
Âm Nôm: đôi
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たし.か (tashi.ka), かく.たる (kaku.taru)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi3
Âm Nôm: đôi
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たし.か (tashi.ka), かく.たる (kaku.taru)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề sơn tự tăng phòng - 題山寺僧房 (Sầm Tham)
• Sơn hạ túc - 山下宿 (Bạch Cư Dị)
• Tầm quách đạo sĩ bất ngộ - 尋郭道士不遇 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Thu dạ - 秋夜 (Bùi Huy Bích)
• Vãn quá Bàn Thạch tự lễ Trịnh hoà thượng - 晚過盤石寺禮鄭和尚 (Sầm Tham)
• Vũ kỳ 1 (Vi vũ bất hoạt đạo) - 雨其一(微雨不滑道) (Đỗ Phủ)
• Sơn hạ túc - 山下宿 (Bạch Cư Dị)
• Tầm quách đạo sĩ bất ngộ - 尋郭道士不遇 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Thu dạ - 秋夜 (Bùi Huy Bích)
• Vãn quá Bàn Thạch tự lễ Trịnh hoà thượng - 晚過盤石寺禮鄭和尚 (Sầm Tham)
• Vũ kỳ 1 (Vi vũ bất hoạt đạo) - 雨其一(微雨不滑道) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cối giã gạo.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cối giã gạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cối giã gạo.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cối giã gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái chày giã gạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chày để giã.
Từ điển Trung-Anh
(1) pestle
(2) pound with a pestle
(2) pound with a pestle