Có 1 kết quả:

diǎn ㄉㄧㄢˇ
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRTBC (一口廿月金)
Unicode: U+7898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điển
Âm Nôm: điển
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Quảng Đông: din2

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

diǎn ㄉㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất điển, iôt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (iodine, I) dùng làm thuốc chụp ảnh, thuốc nhuộm, v.v.

Từ điển Thiều Chửu

① Chất điển (iodine, I) dùng để làm thuốc để chụp ảnh, để nhuộm.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Indine.

Từ điển Trung-Anh

iodine (chemistry)

Từ ghép 8