Có 1 kết quả:

náo ㄋㄠˊ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: MRBTU (一口月廿山)
Unicode: U+7899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương, nạo
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

náo ㄋㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: nạo sa 硇砂)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như硇 (có sách đọc nhầm là cương [gang]).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cương 岡.