Có 1 kết quả:
qì ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bãi sa mạc, bãi cát giữa sông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 磧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bãi sa mạc;
② Cát đá nổi chỗ nước cạn.
② Cát đá nổi chỗ nước cạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磧
Từ điển Trung-Anh
(1) moraine
(2) rocks in shallow water
(2) rocks in shallow water
Từ ghép 2