Có 1 kết quả:
chěn ㄔㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
xấu xí, bẽ mặt, khó coi
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磣
Từ điển Trần Văn Chánh
Sạn: 牙 磣 Sàn sạn. Xem 磣 [chân].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xấu xí, bẽ mặt, khó coi: 瞧你頭也不梳,臉也不洗,這個磣樣兒 Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!; 說起來怪寒磣的 Nói ra thật là bẽ mặt. Xem 磣 [chen].
Từ điển Trung-Anh
(1) gritty (of food)
(2) unsightly
(2) unsightly