Có 1 kết quả:

ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRMBK (一口一月大)
Unicode: U+789D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ruǎn ㄖㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

jade-like stone