Có 2 kết quả:
dú ㄉㄨˊ • zhóu ㄓㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石毒
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MRQMY (一口手一卜)
Unicode: U+78A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Nôm: độc, trụ, trục
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), チク (chiku), ジク (jiku)
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Nôm: độc, trụ, trục
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), チク (chiku), ジク (jiku)
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá lăn, hòn lăn, quả lăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lục độc” 碌碡 hòn lăn, quả lăn. § Nông cụ bằng đá có trục và càng gỗ, dùng để cán đất cho bằng hoặc lăn nghiến các loại cốc.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lục độc” 碌碡 hòn lăn, quả lăn. § Nông cụ bằng đá có trục và càng gỗ, dùng để cán đất cho bằng hoặc lăn nghiến các loại cốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Lục độc 碌碡 hòn lăn, quả lăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 碌碡.
Từ điển Trung-Anh
(1) stone roller (for threshing grain, leveling ground etc)
(2) Taiwan pr. [du2]
(2) Taiwan pr. [du2]