Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ, biàn ㄅㄧㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ Tổng nét: 14 Bộ: shí 石 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰石扁 Nét bút: 一ノ丨フ一丶フ一ノ丨フ一丨丨 Thương Hiệt: MRHSB (一口竹尸月) Unicode: U+78A5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp