Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱珀石
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: MAMR (一日一口)
Unicode: U+78A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bích
Âm Nôm: bích, biếc
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: bik1
Âm Nôm: bích, biếc
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: bik1
Tự hình 3
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. màu xanh biếc
2. ngọc bích
2. ngọc bích
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc bích (màu xanh lục).
2. (Tính) Xanh, xanh biếc. ◎Như: “xuân thảo bích sắc” 春草碧色 sắc cỏ xuân xanh biếc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thục giang thủy bích Thục san thanh, Thánh chủ triêu triêu mộ mộ tình” 蜀江水碧蜀山青, 聖主朝朝暮暮情 (Trường hận ca 長恨歌) Nước sông Thục biếc, núi Thục xanh, Tình quân vương khắc khoải sớm chiều.
2. (Tính) Xanh, xanh biếc. ◎Như: “xuân thảo bích sắc” 春草碧色 sắc cỏ xuân xanh biếc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thục giang thủy bích Thục san thanh, Thánh chủ triêu triêu mộ mộ tình” 蜀江水碧蜀山青, 聖主朝朝暮暮情 (Trường hận ca 長恨歌) Nước sông Thục biếc, núi Thục xanh, Tình quân vương khắc khoải sớm chiều.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc bích.
② Phàm cái gì sắc xanh đều gọi là bích, như xuân thảo bích sắc 春草碧色 sắc cỏ xuân xanh biếc.
② Phàm cái gì sắc xanh đều gọi là bích, như xuân thảo bích sắc 春草碧色 sắc cỏ xuân xanh biếc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngọc bích, ngọc xanh biếc: 金碧輝煌Vàng ngọc lộng lẫy;
② Màu xanh biếc: 碧草 Cỏ xanh rờn; 碧波 Sóng biếc.
② Màu xanh biếc: 碧草 Cỏ xanh rờn; 碧波 Sóng biếc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ đá quý màu xanh biếc — Màu xanh biếc.
Từ điển Trung-Anh
(1) green jade
(2) bluish green
(3) blue
(4) jade
(2) bluish green
(3) blue
(4) jade
Từ ghép 27
bì cǎo rú yīn 碧草如茵 • bì chí 碧池 • bì hǎi qīng tiān 碧海青天 • bì kōng 碧空 • bì lán 碧蓝 • bì lán 碧藍 • bì lǜ 碧綠 • bì lǜ 碧绿 • bì luó chūn 碧螺春 • bì tán 碧潭 • bì wǎ 碧瓦 • bì xǐ 碧玺 • bì xǐ 碧璽 • bì xuè 碧血 • bì yǎn 碧眼 • bì yù 碧玉 • diāo yíng bì kǎn 雕楹碧槛 • diāo yíng bì kǎn 雕楹碧檻 • jīn bì huī huáng 金碧輝煌 • jīn bì huī huáng 金碧辉煌 • jīn bì yíng huáng 金碧熒煌 • jīn bì yíng huáng 金碧荧煌 • jīn fà bì yǎn 金发碧眼 • jīn fà bì yǎn 金髮碧眼 • Qiàn bì 倩碧 • xiǎo jiā bì yù 小家碧玉 • Xuě bì 雪碧