Có 1 kết quả:
bì hǎi qīng tiān ㄅㄧˋ ㄏㄞˇ ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ
bì hǎi qīng tiān ㄅㄧˋ ㄏㄞˇ ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) green sea, blue sky (idiom); sea and sky merge in one shade
(2) loneliness of faithful widow
(2) loneliness of faithful widow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0