Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bì yù
ㄅㄧˋ ㄩˋ
1
/1
碧玉
bì yù
ㄅㄧˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
jasper
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồn trì - 盆池
(
Jingak Hyesim
)
•
Cổn lộng hành - 袞弄行
(
Chiêm Đồng
)
•
Điệp kỳ 2 - 蝶其二
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行
(
Vương Duy
)
•
Ngư du xuân thuỷ - 魚游春水
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Tiêu Dịch
)
•
Thù Tào thị ngự “Quá Tượng huyện kiến ký” - 酬曹侍御過象縣見寄
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Vịnh liễu - 詠柳
(
Hạ Tri Chương
)
•
Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流)
(
Vương Ấu Ngọc
)
•
Vô đề (Trường my hoạ liễu tú liêm khai) - 無題(長眉畫了繡簾開)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0