Có 1 kết quả:

bì cǎo rú yīn ㄅㄧˋ ㄘㄠˇ ㄖㄨˊ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

green grass like cushion (idiom); green meadow so inviting to sleep on

Bình luận 0