Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bì xuè
ㄅㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
1
/1
碧血
bì xuè
ㄅㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
blood shed in a just cause
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士
(
Liễu Á Tử
)
•
Mạc Sầu hồ điếu Việt quân chiến tử giả mộ - 莫愁湖吊粵軍戰死者墓
(
Liên Hoành
)
•
Mỵ Châu từ - 媚珠祠
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Nam kha tử (Cổ thú cơ ô tập) - 南歌子(古戍饑烏集)
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Ngu mỹ nhân - 虞美人
(
Hứa thị
)
•
Ô dạ đề - 烏夜啼
(
Tống Vô
)
•
Thù Chu giám kỷ Tứ Phụ - 酬朱監紀四輔
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Thư Văn Sơn quyển hậu - 書文山卷後
(
Tạ Cao
)
•
Văn Hùng Tòng Chính ẩu huyết vong - 聞熊從正嘔血亡
(
Yết Hề Tư
)
Bình luận
0