Có 1 kết quả:
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh