Có 1 kết quả:
zhēn ㄓㄣ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石甚
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: MRTMV (一口廿一女)
Unicode: U+78AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石甚
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: MRTMV (一口廿一女)
Unicode: U+78AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châm
Âm Nôm: chiêm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn: 침, 암
Âm Quảng Đông: caa4, zam1
Âm Nôm: chiêm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn: 침, 암
Âm Quảng Đông: caa4, zam1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Tây Hồ bát tuyệt kỳ 1 - 遊西湖八絕其一 (Cao Bá Quát)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Tân thu - 新秋 (Đỗ Phủ)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Tân thu - 新秋 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chày đá để giặt
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “châm” 砧.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ châm 砧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 砧.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Châm 砧.
Từ điển Trung-Anh
variant of 砧[zhen1]