Có 1 kết quả:
duàn ㄉㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá mài dao
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đá mài, đá mài dao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá mài, để mài dao.
Từ điển Trung-Anh
coarse stone (used for whetstone)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh