Có 1 kết quả:

duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MRHJE (一口竹十水)
Unicode: U+78AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoán
Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

duàn ㄉㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đá mài dao

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đá mài, đá mài dao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá mài, để mài dao.

Từ điển Trung-Anh

coarse stone (used for whetstone)