Có 1 kết quả:

nǎo ㄋㄠˇ
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: 𡿺
Nét bút: 一ノ丨フ一フフフノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: MRVVW (一口女女田)
Unicode: U+78AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: não
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

nǎo ㄋㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mã não 瑪瑙,碼碯)

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “não” 瑙.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ não 瑙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瑙 (bộ 玉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Não 瑙.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 瑙[nao3]
(2) agate

Từ ghép 1