Từ điển phổ thông
(xem: mã não 瑪瑙,碼碯)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “não” 瑙.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ não 瑙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑙 (bộ 玉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Não 瑙.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 瑙[nao3]
(2) agate
Từ ghép 1