Có 1 kết quả:
pèng yī bí zi huī ㄆㄥˋ ㄧ ㄅㄧˊ ㄏㄨㄟ
pèng yī bí zi huī ㄆㄥˋ ㄧ ㄅㄧˊ ㄏㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have one's nose rubbed in the dirt
(2) fig. to meet with a sharp rebuff
(2) fig. to meet with a sharp rebuff
Bình luận 0
pèng yī bí zi huī ㄆㄥˋ ㄧ ㄅㄧˊ ㄏㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0