Có 1 kết quả:

pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ

1/1

pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a currently widespread fraud in PRC involving deliberately crashing cars then demanding compensation

Bình luận 0