Có 2 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇxián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: MRIHR (一口戈竹口)
Unicode: U+78B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dảm, giảm, kiềm, thiêm
Âm Nôm: kiềm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

1/2

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “kiềm” 鹼.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ kiềm 鹼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 碱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鹻

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Giảm 鹹.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鹼|碱[jian3]

Từ điển Trung-Anh

(1) base
(2) alkali
(3) soda (chemistry)

Từ ghép 54

Bái jiǎn tān 白碱滩Bái jiǎn tān qū 白碱滩区chá jiǎn 茶碱chún jiǎn 纯碱dǎn jiǎn 胆碱dǎn jiǎn zhǐ méi 胆碱酯酶fān mù biē jiǎn 番木鳖碱gǔ kē jiǎn 古柯碱hē jiǎn jī 核碱基jiǎn bān 碱斑jiǎn dù 碱度jiǎn fǎ zhǐ jiāng 碱法纸浆jiǎn huà 碱化jiǎn huāng 碱荒jiǎn jī 碱基jiǎn jī duì 碱基对jiǎn jī hù bǔ pèi duì 碱基互补配对jiǎn jī pèi duì 碱基配对jiǎn jīn shǔ 碱金属jiǎn shì fǎ 碱试法jiǎn shì yán 碱式盐jiǎn tǔ 碱土jiǎn tǔ jīn shǔ 碱土金属jiǎn xiàn 碱腺jiǎn xìng 碱性jiǎn xìng chén wù 碱性尘雾jiǎn xìng jīn shǔ 碱性金属jiǎn xìng lán 碱性蓝jiǎn xìng tǔ 碱性土jiǎn xìng yán 碱性岩má huáng jiǎn 麻黄碱nài jiǎn 耐碱qiān jiǎn jī duì 千碱基对qiáng jiǎn 强碱qù yǎng má huáng jiǎn 去氧麻黄碱ròu jiǎn 肉碱ruò jiǎn 弱碱sān jiān shān zhǐ jiǎn 三尖杉酯碱shāo jiǎn 烧碱shēng wù jiǎn 生物碱shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜碱性粒细胞shì jiǎn xìng qiú 嗜碱性球suān jiǎn zhí 酸碱值tuō yǎng má huáng jiǎn 脱氧麻黄碱yān jiǎn 烟碱yān jiǎn 菸碱yān jiǎn suān 烟碱酸yān jiǎn suān 菸碱酸yán jiǎn 盐碱yán jiǎn dì 盐碱地yán jiǎn shī dì 盐碱湿地yáng jiǎn 洋碱yǐ xiān dǎn jiǎn 乙酰胆碱zào jiǎn 皂碱

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “kiềm” 鹼.