Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: MRYBB (一口卜月月)
Unicode: U+78B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Quảng Đông: dai3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố telu, Te

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Telu (Tellurium, kí hiệu Te).

Từ điển Trung-Anh

tellurium (chemistry)