Có 1 kết quả:
tàn ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
than củi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất than (carbon, C).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thán 炭.
Từ điển Trung-Anh
carbon (chemistry)
Từ ghép 61
chóng tàn suān gài 重碳酸鈣 • chóng tàn suān gài 重碳酸钙 • chóng tàn suān yán 重碳酸盐 • chóng tàn suān yán 重碳酸鹽 • èr liú huà tàn 二硫化碳 • èr yǎng huà tàn 二氧化碳 • èr yǎng huà tàn gé lí 二氧化碳隔离 • èr yǎng huà tàn gé lí 二氧化碳隔離 • hán tàn 含碳 • jiǎn tàn 减碳 • jiǎn tàn 減碳 • liù tàn táng 六碳糖 • qī tàn táng 七碳糖 • sān tàn táng 三碳糖 • shèn tàn 渗碳 • shèn tàn 滲碳 • sì lǜ huà tàn 四氯化碳 • sì tàn táng 四碳糖 • tàn fěn 碳粉 • tàn gé lí 碳隔离 • tàn gé lí 碳隔離 • tàn hēi 碳黑 • tàn huà 碳化 • tàn huà gài 碳化鈣 • tàn huà gài 碳化钙 • tàn huà guī 碳化硅 • tàn huà qīng 碳化氢 • tàn huà qīng 碳化氫 • tàn huà wù 碳化物 • tàn huì 碳匯 • tàn huì 碳汇 • tàn jiǎn pái 碳减排 • tàn jiǎn pái 碳減排 • tàn liàn 碳鏈 • tàn liàn 碳链 • tàn liàn xiān wéi 碳鏈纖維 • tàn liàn xiān wéi 碳链纤维 • tàn qīng huà hé wù 碳氢化合物 • tàn qīng huà hé wù 碳氫化合物 • tàn shuǐ huà hé wù 碳水化合物 • tàn suān 碳酸 • tàn suān gài 碳酸鈣 • tàn suān gài 碳酸钙 • tàn suān jiǎ 碳酸鉀 • tàn suān jiǎ 碳酸钾 • tàn suān nà 碳酸鈉 • tàn suān nà 碳酸钠 • tàn suān qīng nà 碳酸氢钠 • tàn suān qīng nà 碳酸氫鈉 • tàn suān yán 碳酸岩 • tàn suān yán 碳酸盐 • tàn suān yán 碳酸鹽 • tàn xiān lǜ 碳酰氯 • tàn yuán zǐ 碳原子 • tàn zú yìn 碳足印 • wú dìng xíng tàn 无定形碳 • wú dìng xíng tàn 無定形碳 • wǔ tàn táng 五碳糖 • xī tàn 吸碳 • xī tàn cún 吸碳存 • yī yǎng huà tàn 一氧化碳