Có 1 kết quả:

tàn huà ㄊㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

tàn huà ㄊㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to carbonize
(2) dry distillation
(3) carbonization

Bình luận 0