Có 1 kết quả:
què xìn ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be convinced
(2) to be sure
(3) to firmly believe
(4) to be positive that
(5) definite news
(2) to be sure
(3) to firmly believe
(4) to be positive that
(5) definite news
Bình luận 0