Có 2 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠquè ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: MRYRB (一口卜口月)
Unicode: U+78BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu, xác
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たし.かめる (tashi.kameru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/2

qiāo ㄑㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: nghiêu ngao 碻磝)

Từ ghép 1

què ㄑㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác

Từ điển Trần Văn Chánh

【碻磝】 Nghiêu Ngao [Qiaoáo] Thành Nghiêu Ngao (tên một thành cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 确.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Xác 確.

Từ điển Trung-Anh

(1) solid
(2) firm