Có 1 kết quả:
mǎ biǎo ㄇㄚˇ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dial or meter for displaying speed, time, or other measurements
(2) cyclocomputer
(3) code table (computing)
(2) cyclocomputer
(3) code table (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0