Có 1 kết quả:

ㄘˊ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: MRTVI (一口廿女戈)
Unicode: U+78C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Nôm: từ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

từ tính, từ trường, nam châm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tính chất hút sắt, nam châm. ◎Như: “từ thạch” 磁石 đá nam châm.
2. (Danh) Tên huyện, ở ranh giới tỉnh Hà Bắc và tỉnh Sơn Tây, ngày xưa là một châu, nổi tiếng về sản xuất đá nam châm.
3. (Tính) Làm bằng sứ. § Thông “từ” 瓷. ◎Như: “từ khí” 磁器 đồ sứ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giá mộc đầu đích khả bỉ bất đắc từ đích, na đô thị nhất sáo, định yếu cật biến nhất sáo phương sử đắc” 這木頭的可比不得磁的, 那都是一套, 定要吃遍一套方使得 (Đệ tứ thập nhất hồi) Chén gỗ không giống như chén sứ đâu, nó có từng bộ một, phải uống hết cả bộ mới được.

Từ điển Thiều Chửu

① Từ thạch 磁石 đá nam châm. Tục dùng để gọi đồ sứ, như từ khí 磁器 đồ sứ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(lí) ① Từ, nam châm: 電磁 Điện từ, nam châm điện;
② Đồ sứ. Như 瓷 [cí] (bộ 瓦).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá có tính hút vật — Nam châm — Đồ gốm. Đồ sứ. Như hai chữ Từ 甆, 瓷.

Từ điển Trung-Anh

(1) magnetic
(2) magnetism
(3) porcelain

Từ ghép 128

cí céng 磁层cí céng 磁層cí chǎng 磁场cí chǎng 磁場cí dài 磁带cí dài 磁帶cí dài jī 磁带机cí dài jī 磁帶機cí dān jí zǐ 磁单极子cí dān jí zǐ 磁單極子cí dié 磁碟cí dié jī 磁碟机cí dié jī 磁碟機cí dīng 磁釘cí dīng 磁钉cí dòng shì 磁动势cí dòng shì 磁動勢cí fú 磁浮cí gǎn xiàn 磁感線cí gǎn xiàn 磁感线cí gǎn yìng 磁感应cí gǎn yìng 磁感應cí gǎn yìng qiáng dù 磁感应强度cí gǎn yìng qiáng dù 磁感應強度cí gòng zhèn 磁共振cí gòng zhèn chéng xiàng 磁共振成像cí huà 磁化cí jí 磁极cí jí 磁極cí jǔ 磁矩cí kǎ 磁卡cí kòng guǎn 磁控管cí lì 磁力cí lì suǒ 磁力鎖cí lì suǒ 磁力锁cí lì xiàn 磁力線cí lì xiàn 磁力线cí liàn 磁鏈cí liàn 磁链cí pán 磁盘cí pán 磁盤cí pán qū dòng qì 磁盘驱动器cí pán qū dòng qì 磁盤驅動器cí piàn 磁片cí qì 磁器cí qì quān 磁气圈cí qì quān 磁氣圈cí shí 磁石cí tǐ 磁体cí tǐ 磁體cí tiáo 磁条cí tiáo 磁條cí tiě 磁鐵cí tiě 磁铁cí tiě kuàng 磁鐵礦cí tiě kuàng 磁铁矿cí tōng liàng 磁通量cí tóu 磁头cí tóu 磁頭cí xìng 磁性cí xuán fú 磁悬浮cí xuán fú 磁懸浮cí yì cháng 磁异常cí yì cháng 磁異常cí zǔ 磁阻dì cí chǎng 地磁场dì cí chǎng 地磁場dì qiú cí chǎng 地球磁场dì qiú cí chǎng 地球磁場diàn cí 电磁diàn cí 電磁diàn cí bō 电磁波diàn cí bō 電磁波diàn cí chǎng 电磁场diàn cí chǎng 電磁場diàn cí gān rǎo 电磁干扰diàn cí gān rǎo 電磁干擾diàn cí gǎn yìng 电磁感应diàn cí gǎn yìng 電磁感應diàn cí jiān róng xìng 电磁兼容性diàn cí jiān róng xìng 電磁兼容性diàn cí lǐ lùn 电磁理论diàn cí lǐ lùn 電磁理論diàn cí lì 电磁力diàn cí lì 電磁力diàn cí mài chōng 电磁脉冲diàn cí mài chōng 電磁脈衝diàn cí tiě 电磁铁diàn cí tiě 電磁鐵diàn cí xiāng hù zuò yòng 电磁相互作用diàn cí xiāng hù zuò yòng 電磁相互作用diàn cí xué 电磁学diàn cí xué 電磁學diàn cí zào shēng 电磁噪声diàn cí zào shēng 電磁噪聲diàn cí zhèn dàng 电磁振荡diàn cí zhèn dàng 電磁振蕩gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像术gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像術gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像gǔ dì cí 古地磁guāng cí 光磁guāng cí dié 光磁碟guāng cí dié jī 光磁碟机guāng cí dié jī 光磁碟機hé cí gòng zhèn 核磁共振hé diàn cí mài chōng 核电磁脉冲hé diàn cí mài chōng 核電磁脈衝hé shì lù yīn cí dài 盒式录音磁带hé shì lù yīn cí dài 盒式錄音磁帶kě cí huà tǐ 可磁化体kě cí huà tǐ 可磁化體pèng cí 碰磁qǐ cí 起磁ruǎn cí dié 軟磁碟ruǎn cí dié 软磁碟ruǎn cí pán 軟磁盤ruǎn cí pán 软磁盘shèng cí 剩磁shùn cí 順磁shùn cí 顺磁yìng cí pán 硬磁盘yìng cí pán 硬磁盤yìng shì cí dié jī 硬式磁碟机yìng shì cí dié jī 硬式磁碟機yǒng cí 永磁yǒng jiǔ cí tiě 永久磁鐵yǒng jiǔ cí tiě 永久磁铁