Có 1 kết quả:
cí gòng zhèn chéng xiàng ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
cí gòng zhèn chéng xiàng ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic resonance imaging MRI
cí gòng zhèn chéng xiàng ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh