Có 1 kết quả:

cí qì ㄘˊ ㄑㄧˋ

1/1

cí qì ㄘˊ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 瓷器[ci2 qi4]

Bình luận 0