Có 1 kết quả:

cí xìng ㄘˊ ㄒㄧㄥˋ

1/1

cí xìng ㄘˊ ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) magnetic
(2) magnetism

Bình luận 0